BẢNG TỔNG HỢP MÃ LỖI CỦA CỤM MÁY NÉN DÀN NGƯNG EMERSON CÁCH MODEL THUỘC CÁC DÒNG ZX – ZXL – ZXD – ZXB
Mã lỗi | Mô tả | Nguyên Nhân | Tình Trạng | Cài lại |
E01 | Đầu dò áp suất hút báo động thất bại
Suction pressure probe failure alarm |
Đầu dò bị lỗi hoặc không hoạt động
Probe failure or out of range |
Không (Chỉ bị trên cụm ZXD)
No (ZXD Unit Only) |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E02 |
Báo động lỗi đầu dò nhiệt độ ngưng tụ Condensing temperature probe failure alarm |
Đầu dò bị lỗi hoặc không hoạt động
Probe failure or out of range |
Chức năng: điều khiển tốc độ quạt bị tắt Function: fan speed |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động Automatic Reset when the probe restarts working |
E03 | Báo động lỗi đầu dò nhiệt độ xả
Discharge temperature probe failure alarm |
Đầu dò bị lỗi hoặc không hoạt động
Probe failure or out of range |
Chức năng: bảo vệ nhiệt độ xả bị vô hiệu hóa
Function: discharge temperature protection is disabled |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E04 | Cảnh báo lỗi đầu dò nhiệt độ đầu vào hơi PHE
PHE vapor inlet temperature probe failure alarm |
Đầu dò bị lỗi hoặc không hoạt động
Probe failure or out of range |
Chức năng: Kiểm soát quá nhiệt PHE bị tắt (chỉ thiết bị ZXL/ZXB)
Function: PHE Superheat Control is disabled (ZXL/ZXB unit only) |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E05 |
Báo động lỗi đầu dò nhiệt độ đầu ra hơi PHE
PHE vapor outlet temperature probe failure alarm
|
Đầu dò bị lỗi hoặc không hoạt động
Probe failure or out of range |
Chức năng: Kiểm soát quá nhiệt PHE bị tắt (chỉ thiết bị ZXL/ZXB)
Function: PHE Superheat Control is disabled (ZXL/ZXB unit only) |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E06 | Báo động lỗi đầu dò nhiệt độ môi trường
Ambient temperature probe failure alarm |
Đầu dò bị lỗi hoặc không hoạt động
Probe failure or out of range |
Các chức năng liên quan bị vô hiệu hóa
Related functions are disabled |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E09 | Báo động lỗi cảm biến dòng điện 1
Current sensor 1 error alarm |
Ngoài phạm vi
Out of range |
Các chức năng liên quan bị vô hiệu hóa
Related functions are disabled |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E10 | Báo động lỗi cảm biến dòng điện 2
Current sensor 2 error alarm |
Ngoài phạm vi
Out of range |
Các chức năng liên quan bị vô hiệu hóa
Related functions are disabled |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E11 | Báo lỗi cảm biến điện áp 1
Voltage sensor 1 error alarm |
Ngoài phạm vi
Out of range |
Các chức năng liên quan bị vô hiệu hóa
Related functions are disabled |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E12 | Báo lỗi cảm biến điện áp 2
Voltage sensor 2 error alarm |
Ngoài phạm vi
Out of range |
Các chức năng liên quan bị vô hiệu hóa
Related functions are disabled |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E13 | Báo lỗi cảm biến điện áp 3
Voltage sensor 3 error alarm |
Ngoài phạm vi
Out of range |
Các chức năng liên quan bị vô hiệu hóa
Related functions are disabled |
Tự động đặt lại khi đầu dò khởi động lại hoạt động
Automatic Reset when the probe restarts working |
E20 | Cảnh báo mất pha
Missing phase alarm |
Một hoặc hai pha nguồn điện của máy nén bị mất hoặc cảm biến điện áp không hoạt động (chỉ dành cho thiết bị 3 pha)
One or two phases of compressor |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động có độ trễ thời gian
Automatically with time delay |
L20 | Khóa pha bị thiếu
Missing phase lock |
Cảnh báo mất pha xảy ra thường xuyên
Missing phase alarm happened |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
L21 | Khóa trình tự pha sai
Wrong phase sequence lock |
Nguồn điện máy nén không đúng trình tự (chỉ dành cho máy 3 pha)
Compressor power supply has |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E22 | Cảnh báo 3 pha mất cân bằng
Imbalanced 3-phase |
Dòng điện 3 pha không cân bằng (chỉ có ở máy 3 pha)
3-Ph currents are not balanced (3-Ph unit only) |
Không
No |
Tự động với thời gian trễ
Automatically with time delay |
E23 | Cảnh báo quá dòng
Over current alarm |
Dòng điện máy nén lớn hơn cài đặt
Compressor current is larger than |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động với thời gian trễ
Automatically with time delay |
L23 | Khóa quá dòng
Over current lock |
Cảnh báo quá dòng xảy ra thường xuyên
Over current alarm happens frequently |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E24 | Báo động mạch máy nén chạy hở
Compressor running circuit open alarm |
Mạch chạy máy nén mở (chỉ dành cho thiết bị 1 pha)
Compressor running circuit open |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động với thời gian trễ
Automatically with time delay |
L24 | Khóa mạch chạy máy nén mở
Compressor running circuit open lock |
Báo động mạch chạy hở xảy ra thường xuyên
Running circuit open alarm happens |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E25 | Cảnh báo mở mạch khởi động máy nén
Compressor starting circuit open alarm |
Mạch khởi động máy nén mở (chỉ dành cho đơn vị 1 pha)Compressor starting circuit open (1-ph unit only) |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động với thời gian trễ
Automatically with time delay |
L25 | Mạch khởi động máy nén khóa mở
Compressor starting circuit open lock |
Cảnh báo hở mạch khởi động máy nén xảy ra thường xuyên
Compressor starting circuit open |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E26 | Báo động điện áp thấp
Low voltage alarm |
Điện áp thấp hơn cài đặt; hoặc cảm biến điện áp không hoạt động
Voltage is lower than settings; or |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động với thời gian trễ
Automatically with time delay |
L26 | Khóa điện áp thấp
Low voltage lock |
Cảnh báo điện áp thấp xảy ra thường xuyên
Low voltage alarm happens frequently |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E27 | Báo động quá điện áp
Over voltage alarm |
Điện áp cao hơn cài đặt
Voltage is higher than settings |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động với thời gian trễ
Automatically with time delay |
L27 | Khóa điện áp cao
Over voltage lock |
Báo động quá điện áp xảy ra thường xuyên
Over voltage alarm happens frequently |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E28 | Cảnh báo mở bộ bảo vệ bên trong máy nén
Compressor internal protector open warning |
Bộ bảo vệ bên trong của máy nén mở; hoặc cảm biến dòng điện không hoạt động
Compress internal protector is open; or current sensors do not work |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
|
E30 | Không có báo động cung cấp điện cho bộ điều khiển
No controller power supply alarm |
Bộ điều khiển mất nguồn điện
Controller lost power supply |
||
E40 | Báo động công tắc áp suất cao
High pressure switch alarm |
Công tắc áp suất cao đang mở
High pressure switch is open |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động khi công tắc HP đóng
Automatically when HP switch |
L40 | Khóa công tắc áp suất cao
High pressure switch lock |
Báo động công tắc áp suất cao xảy ra thường xuyên
High pressure switch alarm happens frequently |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt nguồn và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E41 | Báo động công tắc áp suất thấp
Low pressure switch alarm |
Công tắc áp suất thấp đang mở
Low pressure switch is open |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động khi công tắc LP đóng và thời gian trễ
Automatically when LP switch closes and time delay |
E44 | Báo động nhiệt độ xả cao
High discharge temperature alarm |
Nhiệt độ xả cao hơn cài đặt
Discharge temperature is higher |
Máy nén sẽ bị ngắt
The compressor will be tripped |
Tự động khi nhiệt độ xả thấp hơn cài đặt và trễ thời gian
Automatically when discharge temperature is lower than settings and time delay |
L44 | Khóa nhiệt độ xả cao hơn
Higher discharge temperature lock |
Báo động nhiệt độ xả cao xảy ra thường xuyên
High discharge temperature alarm |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will be tripped and the unit will be locked |
Nhấn “start” >5 giây hoặc tắt nguồn và bật nguồn thủ công
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E46 | Báo động nhiệt độ ngưng tụ cao
High condensing temperature alarm |
Nhiệt độ ngưng tụ cao hơn mức cài đặt
Condensing temperature is higher |
Không
No |
Tự động khi nhiệt độ ngưng tụ thấp hơn cài đặt
Press “Start” >5 sec or manually power-off and power-on |
E47 | Cảnh báo mở hoàn toàn EXV
EXV Full-open warning |
Ít sạc hoặc rò rỉ chất làm lạnh
Less refrigerant charge or leakage |
Không
No |
Tự động khi EXV không mở hoàn toàn
Automatically when EXV is not at |
E48 | Cảnh báo tiêm ít hơn
Less injection warning |
Ít sạc hoặc rò rỉ chất làm lạnh
Less refrigerant charge or leakage |
Không
No |
Tự động khi nhiệt độ PHE siêu nhỏ hơn mức cài đặt
Automatically when PHE super |
E50 | Cảnh báo chất lỏng phía sau cao
High side liquid back warning |
Hút chất lỏng trở lại hoặc tiêm quá nhiều
Suction liquid back or injection too |
Không
No |
Tự động khi chênh lệch nhiệt độ xả và nhiệt độ ngưng tụ cao hơn cài đặt và trễ thời gian
Automatically when the difference |
E80 | Cảnh báo RTC
RTC warning |
Thời gian được cấu hình cho bộ điều khiển mới
The time is configured for the new |
Không
No |
Tự động khi kết thúc cấu hình thời gian |
E81 | Cảnh báo RTF
RTF warning |
Lỗi giao tiếp giữa MCU và đồng hồ đơn vị
Communication error between MCU and unit clock |
Không
No |
Tự động khi giao tiếp được phục hồi |
E82 | Cảnh báo lỗi cấu hình đầu dò
Probe configuration error alarm |
Các đầu dò giống nhau được cấu hình
The same probes are configured |
Không
No |
Tự động khi các đầu dò được cấu hình đúng
Automatically when the probes are configured correctly |
E83 | Cảnh báo lỗi cấu hình đầu vào kỹ thuật số
Digital inputs configuration error alarm |
Các đầu vào kỹ thuật số giống nhau được cấu hình
The same digital inputs are configured |
Các chức năng liên quan sẽ bị vô hiệu hóa
The related functions will be disabled |
Tự động khi đầu vào kỹ thuật số được cấu hình đúng
Automatically when the digital inputs are configured correctly |
E84 | Cảnh báo lỗi cấu hình máy nén
Compressor configuration |
Cấu hình máy nén kỹ thuật số và van điện từ không khớp
Digital compressor and solenoid |
Máy nén sẽ không hoạt động
The compressor will not work |
Tắt nguồn và bật nguồn thủ công sau khi cấu hình máy nén đúngManually power off and power on after the compressor configuration is right |
E85 | Cảnh báo lỗi cấu hình đầu dò phun
Injection probe configuration |
Cấu hình EXV và phun không khớp
EXV and injection configuration do |
EXV sẽ không hoạt động
EXV will not work |
Tự động khi đầu dò phun được cấu hình chính xác
Automatically when injection probe is configured correctly |
L86 | Khóa lỗi EEPROM R/W
EEPROM R/W error lock |
write/read error into EEPROM
write/read error into EEPROM |
Máy nén sẽ bị ngắt và thiết bị sẽ bị khóa
The compressor will tripped and the unit will be locked |
Nhấn giữ nút “start” trong 5 giây hoặc tắt và bật nguồn thủ công, báo động sẽ biến mất khi giao tiếp giữa MCU và EEPROM thành công.
Hold “start” button for 5s or manual power off and on, alarm will disappear when the communication between MCU and EEPROM is success. |