Công ty TNHH Thương mại AC&R Việt Nam là đại lý phân phối chính hãng của máy nén lạnh Copeland – Emerson tại thị trường Việt Nam.
Máy nén lạnh Copeland có hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, công nghệ lắp ráp chuyên nghiệp
Máy nén lạnh Copeland được Điện lạnh AC&R Việt Nam nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO CQ, là sản phẩm được nhiều khách hàng tín nhiệm sử dụng trên thế giới.
Máy nén lạnh Copeland ZFI59KQE-TFD-564 thuộc dòng sản phẩm ZF, hoạt động ở chế độ nhiệt độ bay hơi thấp. Máy hoạt động tin cậy, bền bỉ và có độ ồn làm việc thấp nên rất được tin dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | ZFI59KQE-TFD-564 |
| Hãng sản xuất | COPELAND – EMERSON |
| Công suất | 13 HP |
| Công suất lạnh | 17.65 kW (Tl1 = – 25℃ , DT = 7K) |
| Gas lạnh | R404A |
| Nguồn điện | 380V/3Pha/50Hz |
| Nhiệt độ bay hơi | Thấp |
| Trọng lượng | 63 kg |
| Xuất xứ | China |
BẢNG MÔ TẢ MODEL THIẾT BỊ



HÌNH ẢNH THIẾT BỊ

Máy nén Copeland là dòng máy nén lạnh nổi tiếng của tập đoàn Emerson (Mỹ), được sử dụng rộng rãi trong ngành lạnh công nghiệp và dân dụng. Đây là thương hiệu có lịch sử lâu đời, nổi bật nhờ độ bền cao, hiệu suất ổn định và công nghệ tiên tiến.
Đặc điểm chính của máy nén Copeland:
-
Có nhiều loại: piston (reciprocating), xoắn ốc (scroll), trục vít (screw).
-
Hoạt động êm, ít rung, tuổi thọ cao.
-
Thiết kế tối ưu giúp tiết kiệm điện năng.
-
Tương thích với nhiều loại môi chất lạnh phổ biến như R22, R404A, R134a, R407C, R410A, R507…
-
Ứng dụng đa dạng: kho lạnh, điều hòa không khí, siêu thị, trung tâm thương mại, nhà máy chế biến thực phẩm, hệ thống lạnh công nghiệp.
Ưu điểm:
-
Thương hiệu toàn cầu, dễ tìm linh kiện thay thế.
-
Hiệu suất làm lạnh cao, ổn định trong nhiều điều kiện môi trường.
-
Có nhiều model phù hợp cho cả công suất nhỏ, trung bình và lớn.
Dòng ZF / ZF* của Copeland Scroll là dòng máy nén dành cho ứng dụng lạnh nhiệt độ thấp (low temperature refrigeration). Dưới đây là các thông tin chi tiết về đặc điểm, cấu tạo, lưu ý và các model tiêu biểu của dòng này:
Đặc điểm chính của ZF / ZF* Copeland
| Tiêu chí | Mô tả |
|---|---|
| Ứng dụng | Dùng cho kho lạnh, trữ đông, hệ thống lạnh nhiệt độ thấp |
| Cơ chế làm mát máy nén | Sử dụng liquid injection (tiêm chất lỏng) hoặc vapor injection / economizer để giữ nhiệt độ xả (discharge) trong giới hạn an toàn, tăng hiệu suất khi chênh áp cao. |
| Bảo vệ và kiểm soát | Có module điện tử, bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ khi pha mất, điều khiển tiêm chất lỏng hoặc hơi nếu cần. |
| Dải model & công suất | Từ các model nhỏ (ZF06, ZF11…) đến các model lớn hơn (ZF18, ZF28…) |
| Môi chất lạnh tương thích | R404A, R22, R407A/F, R448A, R449A, v.v. |
| Dung tích dầu, áp lực cho phép | Ví dụ model ZF18K4E có lưu lượng ~ 17,1 m³/h, dung tích dầu ~ 1,90 l, áp lực hút tối đa ~ 21 bar, áp lực xả tối đa ~ 28,8 bar |
Ưu điểm nổi bật của dòng ZF
-
Thiết kế Scroll → Ít chi tiết chuyển động, vận hành êm, giảm rung.
-
Chuyên dụng cho nhiệt độ thấp → Kho lạnh âm sâu, bảo quản thủy sản, kem, thịt đông, dược phẩm.
-
Công nghệ tiêm hơi / tiêm lỏng (Vapor/Liquid Injection) → Giúp kiểm soát nhiệt độ xả, tăng độ tin cậy khi chạy ở chênh áp lớn.
-
Tương thích đa môi chất lạnh → R404A, R407A/F, R448A, R449A, R452A… đáp ứng yêu cầu chuyển đổi từ R22.
-
Hiệu suất cao hơn so với piston ở dải tải thấp, tiết kiệm điện.
Các dòng trong họ ZF
-
ZF…K4E: loại cơ bản, thường dùng với liquid injection.
-
ZF…KQE: cải tiến, có module điều khiển điện tử đi kèm.
-
ZFI (Inverter): dòng biến tần, dễ dàng điều chỉnh công suất, phù hợp cho kho lạnh có tải biến thiên.
Lưu ý sử dụng dòng ZF
-
Khi chạy ở nhiệt độ bay hơi thấp (< -20°C) → bắt buộc phải có liquid injection hoặc vapor injection.
-
Để tăng hiệu suất ở hệ thống công suất lớn → thường lắp song song nhiều máy nén ZF (rack system).
-
Chọn model tùy thuộc vào dung tích kho lạnh, dải nhiệt độ yêu cầu và loại môi chất lạnh sử dụng.
LIÊN HỆ MUA HÀNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AC&R VIỆT NAM
51 Trần Phú, P. Chợ Quán, TP. Hồ Chí Minh.
Lô 5 BT 4.1 Trung Thư, P. Đại Mỗ, TP. Hà Nội.
Hotline: 0899 340 333 – Mr Thanh
Email: nhn_thanh@hungtri.com

